Có 2 kết quả:

女权主义 nǚ quán zhǔ yì ㄑㄩㄢˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ女權主義 nǚ quán zhǔ yì ㄑㄩㄢˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

feminism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

feminism

Bình luận 0